|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ám hại
verb To attempt the life of
| [ám hại] | | Ä‘á»™ng từ | | | to attempt the life of | | | to harm, to hurt (secretly) | | | ám hại ai vá» chÃnh trị | | to do political harm to somebody, to cause somebody's political ruin |
|
|
|
|